+ Ứng dụng: Kiểm tra độ cứng của thép nguội và thép tôi luyện, thép ủ, thép đúc, hợp kim cứng, thép tấm mỏng cứng, hợp kim nhôm, thép ổ trục
+ Hiển thị giá trị độ cứng chính xác, có thể điều chỉnh ba giá trị lực thử để chọn đơn vị độ cứng mong muốn
+ Sử dụng không cần nguồn điện nên có thể làm việc trong nhiều môi trường và điều kiện khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Phương pháp kiểm thử | Thủ công |
Thang đo Rockwell | HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK |
Dải đo độ cứng | HRA (20~88), HRB (20~100), HRC (20~70) |
Độ phân giải | 0.5 HR |
Hiển thị giá trị | Đồng hồ |
Lực thử sơ cấp | 98 N (10 kg) |
Lực thử toàn phần | 588 N (60 kg), 980 N (100 kg), 1471 N (150 kg) |
Thời gian dừng | 1-60 giây |
Chiều cao tối đa của mẫu thử | 170 mm |
Chiều sâu họng | 140 mm |
Kích thước máy | 460 x 180 x 650 mm |
Khối lượng máy | 80 kg |
TRỌN BỘ GIAO HÀNG
Máy chính | 1 chiếc |
Đầu đo Rockwell kim cương | 1 chiếc |
Đầu đo bi bằng thép hợp kim cứng 1.588 mm | 1 chiếc |
Bi thép 1.588 mm | 5 chiếc |
Bàn đo lớn | 1 chiếc |
Bàn đo vừa | 1 chiếc |
Bàn đo chữ V | 1 chiếc |
Khối chuẩn độ cứng | 3 chiếc |
Hộp đựng phụ kiện | 1 chiếc |
Nắp chống bụi | 1 chiếc |
Hướng dẫn sử dụng |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Khối chuẩn độ cứng | RHT-60-70HRC |
RHT-35-55HRC | |
RHT-20-30HRC | |
RHT-85-95HRB | |
RHT-70~85HRA | |
Khối chuẩn độ cứng Superficial | RHT-88~92HR15N |
RHT-45~55HR30N | |
RHT-85~91HR15T | |
Đầu đo bi thép 1.588 mm | RHT-Sll.588 |
Đầu đo bi thép 3.18 mm | RHT-SB.18 |
Đầu đo Rockwell kim cương | RHT-DI |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.