Pin đo lỗ gauge Eisen EG (0.20-10.00mm) là thương hiệu nổi tiếng của hãng Eisen Nhật Bản chuyên về sản xuất dưỡng kiểm lỗ, dưỡng kiểm trục, các loại pin, được ứng dụng để đo các lỗ nhỏ có cấp chính xác cao, dùng trong các ngành công nghiệp gia công cơ khí, ô tô, sản xuất khuôn mẫu, gia công cơ khí chính xác v.vv. Pin gauge dưỡng đo lỗ Eisen có các kích cỡ khác nhau từ 0,05mm và tăng dần 0,01mm. Bên cạnh đó Eisen có nhiều model thông dụng khác được nhiều công ty ở Việt Nam sử dụng như : Eisen EM, ET, ECP, EL, EG, ECS, EG, EGS,…. Và Pin gauge Eisen có 2 cấp chính xác class 0 và class-1 tuỳ theo yêu cầu dung sai của khách hàng.
Pin đo lỗ Eisen EG được làm bằng chất liệu tungsten carbide đảm bảo độ bền chống mài mòn sử dụng lâu hơn các loại Pin gauge Eisen khác làm từ thép.
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đặt (mm) | Chiều dài (mm) | Lòng khoan dung | Độ tròn | Độ trụ |
0,20mm ~ 1,49mm | 40.00 | ±1 μm | 0,8 μm | 0,8 μm |
1,50mm ~ 10,00mm | 50.00 | ±1 μm | 0,8 μm | 0,8 μm |
Phạm vi đặt (mm) | Chiều dài (mm) | Nguyên liệu | Lòng khoan dung | độ nhám |
125~129μm | 30 | Cacbua vonfram vi hạt | ±0,2μm ±0,3μm |
0,005μmRa 0,015μmRa |
Chi tiết :
Model | Bước (mm) | Bộ | Số cây |
EG-0A | 0.01mm | 0,20 0,21 … 0,49 0,50 | 31 |
EG-0B | 0.01mm | 0,50 0,51 … 0,99 1,00 | 51 |
EG-1A | 0.01mm | 1,00 1,01 … 1,49 1,50 | 51 |
EG-1B | 0.01mm | 1,50 1,51 … 1,99 2,00 | 51 |
EG-2A | 0.01mm | 2,00 2,01 … 2,49 2,50 | 51 |
EG-2B | 0.01mm | 2,50 2,51 … 2,99 3,00 | 51 |
EG-3A | 0.01mm | 3,00 3,01 … 3,49 3,50 | 51 |
EG-3B | 0.01mm | 3,50 3,51 … 3,99 4,00 | 51 |
EG-4A | 0.01mm | 4,00 4,01 … 4,49 4,50 | 51 |
EG-4B | 0.01mm | 4,50 4,51 … 4,99 5,00 | 51 |
EG-5A | 0.01mm | 5,00 5,01 … 5,49 5,50 | 51 |
EG-5B | 0.01mm | 5,50 5,51 … 5,99 6,00 | 51 |
EG-6A | 0.01mm | 6,00 6,01 … 6,49 6,50 | 51 |
EG-6B | 0.01mm | 6,50 6,51 … 6,99 7,00 | 51 |
EG-7A | 0.01mm | 7,00 7,01 … 7,49 7,50 | 51 |
EG-7B | 0.01mm | 7,50 7,51 … 7,99 8,00 | 51 |
EG-8A | 0.01mm | 8,00 8,01 … 8,49 8,50 | 51 |
EG-8B | 0.01mm | 8,50 8,51 … 8,99 9,00 | 51 |
EG-9A | 0.01mm | 9,00 9,01 … 9,49 9,50 | 51 |
EG-9B | 0.01mm | 9,00 9,01 … 9,49 9,50 | 51 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.