Máy đo độ ồn ACO 6226 là một trong những thiết bị đo độ ồn ACO nổi tiếng tại Nhật.Đây là máy đo mức âm trung bình tích hợp thích hợp cho các phép đo tiếng ồn môi trường, được trang bị các chức năng đo sau; mức áp suất âm thanh trọng số A liên tục tương đương (Leq), mức độ tiếp xúc âm thanh (LE) và mức phân vị (Lx). Nó có thể dễ dàng vận hành để thực hiện các chức năng khác nhau từ đo tiếng ồn của giao thông, máy bay và máy móc đến kiểm soát chất lượng và các bài kiểm tra đa dạng. Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm giao diện RS-232C và kết nối với CPU bên ngoài cho phép hoạt động liên tục.
Tính năng Máy đo độ ồn ACO 6226
+ Mức phần trăm (Lx) – 5 giá trị có thể chọn bất kỳ
+ Đo khả năng mức áp suất âm thanh trọng số A liên tục tương đương (Leq)
+ Phạm vi tuyến tính rộng 100dB
+ Được trang bị chức năng RS-232C, cho phép xử lý dữ liệu bằng PC
+ Được trang bị chức năng bộ nhớ, cho phép lưu trữ lên đến 15.000 bit dữ liệu
+ Màn hình Backlite LCD cho khả năng hiển thị cao và dễ nhìn
+ Tỷ lệ chi phí / hiệu suất tuyệt vời áp đảo các sản phẩm có giá tương đương
Thông số kỹ thuật
Model | 6226 |
Xuất xứ | Nhật bản |
Phù hợp tiêu chuẩn | IEC60651/ 60804 Type 2- JIS C 1502 : 1990, IEC/CDV 61672-1 Class 2 |
Thang đo | 28 ~ 130dB (A); 33~ 130dB (C); 38~130dB (F) |
Mức đo đỉnh | 38 ~138 dB (A); 55~ 138 dB (C); 60 ~138 dB (F) |
Độ truy xuất kết quả | 0.1dB |
Thang tần số | 20Hz~ 8kHz |
Thang âm thanh cho microphone | 7052N, ½ electret condenser microphone |
Mức thang điều khiển | 10dB 6 bước |
Dải tuyến tính | 100dB |
Chức năng đo âm lượng | đo nhanh, chậm, xung |
Máy đo tiếng ồn, có bộ nhớ lưu dữ liệu ACO 6226 tần số âm thanh | A, C, Flat |
Chức năng đo thông số | Lp, Leq, Le, Lmax, Lmin, Lx,Lpeak |
Chọn thời gian đo | 1giây, 3giây, 5giây, 10giây; 1phút/ 5phút/ 10phút/ 15phút/ 30phút; 1giờ/ 8giờ/ 24 giờ hoặc đo bằng tay. |
Thời gian lấy mẫu | 20.8ms (Leq), 10ms (Lmax, Lmin) |
Ngõ ra | AC output, DC output |
Ngõ giao tiếp | cổng RS 232C có thể kết nối với bộ điều khiển, máy ghi dữ liệu, máy in, PC |
Nguồn điện | dùng 4 pin Alkaline cells IEC type LR6 hoặc adapter (option) |
Môi trường hoạt động | -10…+50°C / 30…90%RH |
Kích thước | W85 x H310 x 48mm |
Trọng lượng (g) | 370g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.