+ Kích thước rất nhỏ gọn với đầu dò tích hợp.
+ Phương pháp cảm ứng từ (ISO 2178, ASTM 07091),
+ Đo lớp phủ phi từ tính trên đế từ tính.
+ Thao tác một tay nhanh chóng.
+ Đặt dụng cụ lên mẫu và xem giá trị đo được.
+ Sẵn sàng đo ngay lập tức mà không cần hiệu chuẩn.
+ Dễ dàng thực hiện hiệu chỉnh điểm 0 cung cấp khả năng đo chính xác
+ Chức năng hiệu chuẩn một điểm cho phép điều chỉnh trong các trường hợp thay đổi nghiêm trọng về hình dạng hoặc vật liệu nền.
+ Truyền dữ liệu đến PC qua cáp USB.
+ Chức năng Stastistic cho phép đánh giá chuỗi đo lường và hiển thị các giá trị thống kê đặc trưng quan trọng nhất.
Thông số kỹ thuật
Model | 1804-2010, 1804-2011 |
Xuất xứ | Italia |
Dải đo | 0- 1500µm (0 -60 mil) |
Độ phân giải | 0 – 999µm: 0,1µm, ≥1000µm: 1µm |
Độ chính xác | 0- 100µm: ± 1.5 µm, 101-1500µm≤ 1.5% |
Bộ nhớ dữ liệu | Lên đến 1500 lần đọc |
Màn hình LCD | đồ họa có đèn nền |
Nguồn điện | 1.5V * 3 (pin kiềm AAA) |
Nhiệt độ hoạt động | 0-50 ℃ |
Kích thước | 88x67x30mm |
Trọng lượng | 120g |
Máy in | Không có máy in không dây mini; Với máy in không dây mini |
Phụ kiện | Máy đo độ dày, Lớp nền, Bộ giấy chứng nhận, Cáp dữ liệu, Phần mềm ghi dữ liệu, Vỏ bọc, Sách hướng dẫn sử dụng, Giấy chứng nhận của nhà sản xuất |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.